Bộ chuyển đổi 12G-SDI 1 kênh 2 chiều chuẩn công nghiệp HO-LINK
Bộ chuyển đổi 12G-SDI sang quang chuẩn công nghiệp HO-LINK HL-S12Gi-Pro giúp kéo dài tín hiệu SDI 12G, audio 3.5, RS485 RS422 qua quang khoảng cách tối đa 10km.
- 1 kênh video 12G-SDI hai chiều với cổng SDI Loop
- 1 kênh âm thanh stereo 3.5mm hai chiều
- 1 kênh tín hiệu tally hai chiều
- Dữ liệu RS485 một chiều (bán song công)
- Dữ liệu RS232 hai chiều (toàn song công)
Bộ chuyển đổi 12G-SDI sang quang HO-LINK được phân phối chính hãng tại Thiên Tân Telecom.
Bộ chuyển đổi tín hiệu 12G-SDI uHD đa chức năng thương hiệu HO-LINK được công ty chúng tôi phát triển với quyền sở hữu trí tuệ độc lập trên cơ sở tiếp thu những ưu điểm của các sản phẩm tương tự trong nước và quốc tế kết hợp với nhu cầu thực tế của thị trường. HL-S12Gi-Pro sử dụng công nghệ CWDM, truyền qua cáp quang đơn lõi một kênh video 12G-SDI hai chiều, âm thanh stereo 3.5mm hai chiều và dữ liệu cổng nối tiếp RS232/485/422 hai chiều, tín hiệu tally hai chiều với khả năng mở rộng tín hiệu chất lượng cao, không trễ, không nén lên đến 10km.
HL-S12Gi-Pro sử dụng linh kiện nhập khẩu, hiệu suất ổn định. Thiết bị sử dụng mạch tích hợp, thiết kế ngắn gọn, dễ cài đặt và xử lý lỗi, không cần bảo trì. Thiết bị có thể hoạt động trong dải nhiệt tiêu chuẩn công nghiệp, hiệu suất tuyệt vời, chống nóng chống lạnh, có thể ngăn chặn hiệu quả nhiễu bức xạ sóng điện từ mạnh, chống sốc điện và sét, chất lượng tín hiệu ổn định và tin cậy
Các ưu điểm của bộ chuyển đổi SDI sang quang 4K HO-LINK
- Hỗ trợ truyền video 12G-SDI hai chiều 1 kênh, bộ phát có chức năng vòng lặp video, chia sẻ âm thanh HD và video.
- Hỗ trợ video các chuẩn ST-2082-1 (12G), ST-2081-1 (6G), ST-424 (3G), ST-292 (HD) và ST-259 (SD); tương thích với DVB-ASI và AES10 (MADI).
- Cả bộ phát và bộ thu đều có chức năng phục hồi clock.
- Đầu vào tín hiệu có chức năng cân bằng cáp tự động (EQ), đầu ra có chức năng điều khiển (CD).
- Hỗ trợ truyền độc lập âm thanh stereo 3.5mm hai chiều 1 kênh.
- Hỗ trợ truyền trong suốt dữ liệu cổng nối tiếp RS232/485/422.
- Hỗ trợ tín hiệu tally hai chiều 1 kênh.
- Khoảng cách truyền đơn mode 10km.
- Cắm là chạy, không cần cài đặt.
Thông số kĩ thuật của bộ chuyển đổi SDI sang quang HO-LINK
Fiber parameter | |
Wavelength | 1270/1330/1470/1490nm |
Fiber type | 9/125um single-mode |
Transmitterpower | 0~-3dB |
Receiver sensitivity | >-10dB |
Fiber connector | LC |
Optical module parameter | Single fiber single mode 10km |
Video parameter | |
Protocol standard | SMPTE ST-2082 |
SMPTE rate | 270Mbit/s,1.48Gbit/s,2.97Gbit/s,5.94Gbit/s, 11.88Gbit/s |
Support standard (digital video format) | SMPIE 259M SD-SDI 480i,576i SMPIE 344M ED-SDI 480P, 576P SMPIE 292M HD-SDI 720P, 1080i SMPIE 424M 3G-SDI 1080P60Hz SMPIE ST-2081 6G-SDI 2160P30Hz SMPIE ST-2082 12G-SDI 2160P60Hz |
EQ mode cable transmission distance | 11.88Gbps at 75m 5.94Gbps at 120m 2.97Gbps at 200m 1.485Gbps at 300m 270Mbps at 600m |
Signal amplitude | 800mV±10% |
Impedance | 75Ω |
Connector | The BNCmeet the IEC169-8 standard |
Audio parameter | |
Sampling frequency | 48K |
Sampling depth | 24bit |
Dynamic bandwidth | 96db |
Total harmonic distortion(THD) | -88db |
Signal to noise ratio(SNR) | 96db |
Audio input/output impedance | 600Ω |
Signal level | VPP 3.5V |
Physicalinterface | 3.5mm stereo audio socket |
Signal type | Stereo audio |
Data parameter | |
Standard | Compliance with the EIA RS-232,RS-485,RS-422standard |
Physical interface | Industrial terminal/3.81mm |
Baud rate | 50bpsto115200kbps (supportnon-standardbaud rates) |
RS232 | 3-wire(RXD,TXD,GND), full-duplex, point to point communication |
RS485 | 2-wire(A, B), half-duplex, point to multi-master-slave communication |
RS422 | 4-wire,full-duplex |
RS485 circuit parameter | |
RS-485 pull-up resistance/pull-down resistance | 4.7 kΩ,4.7 kΩ |
RS-485 terminal resistance | N/A,120 Ω and120 kΩ |
Tally signal parameter | |
Level type | TTL(5V)/LVTTL(3.3V) |
Input level range | 3.3V~12V |
Output level parameter | 0V or 3.3V |
Default state | No-voltage output (0V) |
Physical interface | Industrial terminal / 3.81mm |
Mechanical parameter | |
The shell metal | Aluminum alloy |
Product size | 116*128*30mm |
Installation method | Desktop type |
Package | |
Material | Kraft paper |
Environment | |
Working temperature | -20°C ~+75°C |
Storage temperature | -40°C ~+85°C |
Relative humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
MTBF | > 10,0000hours |