Bộ chuyển đổi audio sang quang 4 kênh XLR HO-LINK HL-4XA-T/R
Bộ chuyển đổi audio sang quang 4 kênh HO-LINK XLR HL-4XA-T/R hay còn gọi là bộ chuyển đổi âm thanh cân bằng sang sợi quang chuyển tiếp 4 kênh XLR.
Thông số đặc trưng của bộ chuyển đổi audio sang quang 4 kênh XLR
- Hỗ trợ 4 kênh truyền chuyển tiếp âm thanh cân bằng
- Phát âm thanh cân bằng tương tự tiêu chuẩn
- Sử dụng FPGA, mã hóa/giải mã kỹ thuật số và công nghệ phục hồi đồng hồ, tích hợp cao và ổn định cao
- Giao diện âm thanh là giao diện cân bằng đầu XLR Cannon, dải động cao 100dB
Tự động lọc thông cao, cách ly DC offset
- Hệ thống kiểm soát tiếng ồn thông minh; Đối với sóng nghiêng tăng hoặc giảm nhẹ và tiếng ồn tương tự với SNR 100dB khi hoạt động không có tiếng nổ
- Giao diện âm thanh ở chế độ chống sét cấp 3, lên đến chế độ vi sai iec61000-4-5 (8/20μs): 6KV
- Tương thích với chế độ đơn và đa chế độ, khoảng cách truyền đa chế độ là 1KM, khoảng cách truyền đơn chế độ 20KM, hỗ trợ khoảng cách truyền tùy chỉnh lên tới 100KM
- Đèn báo trạng thái LED để theo dõi trạng thái hoạt động của thiết bị
- Plug and play, không cần thiết lập
- Thiết bị được sử dụng theo cặp. Lưu ý rằng các thiết bị được phân biệt giữa máy phát và máy thu
Thông số kĩ thuật của bộ chuyển đổi audio sang quang 4 kênh HO-LINK HL-4XA-T/R
Fiber index | ||
Wavelength | 1310nm&1470nm~1610nm(selection is based on device function) | |
Tx power | >-7db | |
Rx sensitivity | >-24db | |
Fiber connector | FC(SC,ST,LC optional) | |
Audio index | ||
Signal level | 0.5-4Vp-p | |
Dynamic bandwidth | 101 dB | |
Total harmonic distortion (THD) | -90 dB | |
Sampling frequency | 192 KHz | |
Audio A/D sampling | 24 Bit | |
Signal to noise ratio(SNR) | 100 dB | |
Amplitude frequency characteristic | ≤±0.5 dB | |
Audio input/output impedance | 600 Ω balance | |
Audio maximum input/output voltage | 0~4V /0~2.5V | |
Audio gain | ±0.1 dB | |
Maximum input level | ≥9.5 dBm | |
Non-linear distortion | ≤0.2% | |
Audio physical interface | Cannon head female(transmit) | |
Cannon head male(receive) | ||
Environment index | ||
Operating temperature | -20°C ~ 70°C | |
Storage temperature | -40°C ~ 85°C | |
Relative humidity | 5 to 95%(non-condensing) | |
Working life | >100, 000hours | |
Power supply mode | ||
Desktop | DC 12V1A | |
Rack | AC 110~240V 50/60Hz | |
Other index | ||
Dimensions | 167*114*45mm |