Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi quang 1000Mbps HO-LINK HL-2211S-20
10/100/1000Base-T to 1000Base-FX Dual Fiber Media Converters
Thông tin tổng quan của sản phẩm
Bộ chuyển đổi quang điện Gigabit 10/100/1000M Ho-Link HL-2211 series áp dụng công nghệ chuyển đổi để thực hiện chuyển đổi phương tiện. Nó tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE802.3z và IEEE802.3ab, đồng thời hỗ trợ hai loại kết nối mạng phương tiện: 10/100/1000Base-T và 1000Base-SX/LX. Nó chuyển đổi liên tín hiệu điện của cặp xoắn 10/100/1000Base-T với tín hiệu quang của 1000Base-SX. Nó mở rộng khoảng cách truyền mạng 2km lên đến 80km thông qua cáp quang. Nó hỗ trợ truyền dẫn ở chế độ đa chế độ hoặc sợi kép đơn chế độ.
Đặc trưng của bộ chuyển đổi quang điện HO-LINK HL-2211S-20
Hỗ trợ liên chuyển đổi giữa 10/100/1000Base-TX và 1000Base-SX
Hỗ trợ song công hoàn toàn và bán song công và tự động cảm nhận
Hỗ trợ kết nối chéo tự động các giao diện xoắn đôi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành và cài đặt hệ thống
Hỗ trợ truyền các gói VLAN siêu dài
Hỗ trợ Chất lượng Dịch vụ (QoS) và đảm bảo việc truyền các gói VoIP
Hỗ trợ STP để tạo thành một mạng dự phòng
Thông số kĩ thuật của bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi quang 10/100/1000Mbps HO-LINK HL-2211S-20
Parameter | Specifications |
Standards | IEEE802.3ab 1000Base-T, IEEE802.3z 1000Base-SX/LX Gigabit Ethernet, IEEE802.1qVLAN,IEEE802.1p QoS, IEEE802.1d Spanning Tree |
Fiber port | Data Rate:1000M Connector:SC as default,FC/ST (optional) Distance: Multi-mode Fiber 2km Single-mode Fiber 20km;40km;60km;80km; Wavelength:1310nm;1550nm or 1490nm |
Copper port | Data Rate:10/100/1000M Connector:RJ45 Category-5 twisted pairs: 100m |
Performance | Conversion Means:Media conversion Delay Time:<10us Back Bandwidth:4Gbps MAC Address Size:16Kbit Packet Buffer Size:1Mbit |
LED Indicators | PWR (power supply) FX LINK/ACT (optical link action) TP LINK/ACT (twisted pair packet forwarding) TP LINK1000 (twisted pair link1000M) TP LINK100 (twisted pair link 100M) |
Electrical&Mechanical | Input Power Requirements:DC5V@1A Power Adapter:AC100V~240V Power Consumption:<5W Dimensions:9.4*7*2.6cm Packing:26.5*15.7*5.8cm Weight:0.4kg(External power supply) |
Environmental | Operating Temperature:-20ºC~+75ºC Storage Temperature:-40ºC~+85ºC Relative Humidity:5%~90%(no-condensing) MTBF:>100,000 hours |
Thông tin đặt hàng
Model No. | Data Rate | Fiber Mode | Wavelength | Fiber Connector | Distance | Power Supply |
HL-2211M-2 | 10/100/1000M | Dual fiber | 1310nm | SC | 2km | Ex.AC220V |
HL-2211S-20 | 10/100/1000M | Dual fiber | 1310nm | SC | 20km | Ex.AC220V |
HL-2211S-40 | 10/100/1000M | Dual fiber | 1310nm | SC | 40km | Ex.AC220V |
HL-2211S-60 | 10/100/1000M | Dual fiber | 1550nm or 1490nm | SC | 60km | Ex.AC220V |
HL-2211S-80 | 10/100/1000M | Dual fiber | 1550nm or 1490nm | SC | 80km | Ex.AC220V |