Bộ chuyển đổi SDI sang quang HO-LINK HL-3GSDI-1Vv1D-T/RL
Bộ chuyển đổi 3G SDI sang quang HO-LINK HL-3GSDI-1Vv1D-T/RL áp dụng công nghệ truyền dẫn cáp quang gigabit kỹ thuật số tiên tiến quốc tế, tín hiệu video HD-SDI/3G-SDI có thể được truyền qua 1 sợi quang với chất lượng cao, không bị biến dạng, khoảng cách truyền dẫn xa. Loạt bộ chuyển đổi video sang cáp quang này có hiệu suất ổn định, chất lượng hình ảnh rõ nét và độ ổn định cao với chỉ báo trạng thái LED trên thân thiết bị. Trạng thái làm việc của các thiết bị có thể được quan sát trực quan. Đồng thời, giá trị công tắc, điện áp, trạng thái làm việc và thông tin tín hiệu ngược hữu ích khác có thể được điều khiển bằng RS485 hoặc RS232. Điều này làm cho thiết bị của chúng tôi linh hoạt hơn khi có yêu cầu khác nhau của khách hàng.
Thông số đặc trưng của bộ chuyển đổi 3G SDI qua quang HO-LINK HL-3GSDI-1Vv1D-T/RL
1. Phát âm thanh và video thời gian thực không nén tiêu chuẩn sang thiết bị truyền dẫn sợi quang
2. Truyền quang một lõi 1 kênh chuyển tiếp 3G-SDI + 1 kênh dữ liệu RS485 ngược (Đầu nối cáp quang LC)
3. Hỗ trợ chức năng lặp video
4. Hỗ trợ định dạng tín hiệu video ASI, tương thích với HD-SDI, SD-SDI
5. Hỗ trợ độ phân giải âm thanh và video phát sóng 1920*1080i@50HZ、hỗ trợ độ phân giải tối đa 1080P@60HZ
6.EDID truyền trong suốt
7. Hỗ trợ loại plug-in khung 19 inch tiêu chuẩn (khung 2U)
8. Hỗ trợ truyền đường dài lên tới 20KM
Truyền không nén 9.HD
10. Độ trễ video <2ms
11.Với phục hồi đồng hồ, định hình đồng hồ
12. Vượt qua bài kiểm tra bệnh lý(môi trường cực kỳ khắc nghiệt)
13. Hỗ trợ cắm nóng
14.Không cài đặt phần mềm, cắm và chạy, không gỡ lỗi
Thông số kĩ thuật của bộ chuyển đổi 3G SDI sang quang HO-LINK HL-3GSDI-1Vv1D-T/RL
Fiber index | |
Fiber channel | 1 channel |
Fiber connector | LC |
Fiber type | Single mode/multi-mode |
Fiber bandwidth | 3Gbps |
Signal standard | Serial digital optical signal |
Tx power | >-7dBm |
Rx sensitivity | >-13dBm |
Wavelength | 1550/1310nm |
Video index | |
Physical interface | BNC connector |
Standard | SMPTE 424M, SMPTE 292M, SMPTE 259M, DVB-ASI |
Input/output rate | 2.97Gbit/s |
Support resolution | 1080P@60Hz downward compatibility |
AC impedance | 75 Ohm |
Signal swing | 800mV±10% |
Data index | |
Level type | RS485 |
Error rate | < 10 -9 |
Bit rate | 0-400Kbps |
Physical interface | Pheonix terminal |
Power supply index | |
Power input | DC5V2A |
Power | Single<3W |
Environment index | |
Operating temperature | -20°C ~ 70°C |
Storage temperature | -40°C ~ 85°C |
Operating humidity | 0 ~ 95% (non-condensing) |
Storage humidity | 0%~90%RH(non-condensing) |
Mechanical index | |
Chassis | Aluminum alloy |
Dimensions | 104*104*28mm |
Packing size | 275*220*55mm |
Weight | 0.8kg/pair |