Bộ chuyển đổi serial qua quang HO-LINK HL-CRS-232/485/422-T/RF
Đặc trưng của bộ chuyển đổi serial qua quang HL-CRS-232/485/422-T/RF
1. Hỗ trợ cổng RS-232/RS-485/RS-422;
2. Hỗ trợ đồng bộ hóa, truyền điểm-điểm, điểm-đa điểm;
3. Tốc độ phát hiện tín hiệu tự động;
4. Ngăn ngừa nhiễu điện và ăn mòn hóa học;
5. Tốc độ truyền cổng nối tiếp lên tới 256 KBPS;
6. Bảo vệ chống sét lan truyền 6.1500W, bảo vệ tĩnh điện 15KV;
7. Hỗ trợ lựa chọn sản phẩm đa chế độ 2KM (sợi kép), chế độ đơn 20KM (sợi đơn, sợi kép);
8. Khoảng cách truyền đa chế độ lên tới 2KM, khoảng cách truyền đơn chế độ lên tới 120KM (tùy chỉnh);
Thông số kĩ thuật của bộ chuyển đổi RS232/485/422 qua quang HO-LINK
Fiber index | |
Wavelength | 1310-1550nm |
Rate | 155Mbps |
Tx power | >-8db |
Rx sensitivity | >-24db |
Fiber connector | SC (FC/ST optional) |
Data index | |
Standard | Meets EIA RS-232,RS-485,RS-422 standards |
Physical interface | 7-Pin industry terminal |
Baud rate | 50 bps to 256 kbps (support non-standard baud rate) |
Simultaneous use of ports | 2 |
RS232 | 3-wire system (RXD, TXD, GND), full duplex, point to point communication |
Maximum communication distance is 15 meters | |
RS485 | 2-wire (A, B),half-duplex, point to mutiple points communication |
The maximum transmission distance is 1219m, transmission rate is inversely proportional to the transmission distance | |
RS422 | 4-wire, full duplex |
The maximum transmission distance is 1219m, transmission rate is inversely proportional to the transmission distance | |
RS485 circuit index | |
RS-485 pull up resistance/pull down resistance | 1 kΩ,150 kΩ |
RS-485 terminal resistance | N/A, 120 Ω vs 120 kΩ |
Power index | |
Input current | 1A |
Input voltage | 5V |
Overload current protection | Support |
Power consumption | <1.5W |
Mechanical index | |
Chassis | Aluminum alloy |
Product net weight | 0.25kg |
Installation | Desktop |
Other index | |
Operating temperature | -20°C ~75°C |
Storage temperature | -40°C ~85°C |
Working humidity | 5 to 95%(non-condensing) |
Working life | >100,000 hours |