Bộ chuyển đổi serial RS232/RS485/RS422 qua quang chuẩn công nghiệp HO-LINK
Các đặc tính của bộ chuyển đổi RS232/RS485/RS422 qua quang chuẩn công nghiệp HO-LINK
1. Nguồn điện chính cách ly đặc biệt theo tiêu chuẩn công nghiệp, đáp ứng CISPR32/EN55032 CLASSA;
2.Sản phẩm có chức năng kết nối chống ngược đầu vào;
3. Đạt được chứng nhận IEC60950,UL60950,EN60950;
4. Cách ly tùy chọn RS232/RS485/RS422;
5. Nguồn điện cách ly độc lập RS232/ RS485/ RS422 tùy chọn (5V đến 5V), điện áp cách ly 3000V.
6. Điện áp cách điện 485/422 cách điện 4KV, điện áp cực đại tức thời 560KV;
7.Hỗ trợ tiêu chuẩn DIN V VDE V 0884-10;
8.Isolation 485 tuân theo tiêu chuẩn IEC 60950-1;
9.485/422 hiệu điện thế cách ly 2500V;
10. Hỗ trợ đồng bộ hóa, truyền điểm-điểm, điểm-đa điểm;
11. Tỷ lệ phát hiện tín hiệu tự động;
12. Hỗ trợ cách ly nguồn điện, ngăn chặn tác động hiện tại, giảm nhiễu tín hiệu hiệu quả.
13. Ngăn ngừa nhiễu điện và ăn mòn hóa học;
14. Tốc độ truyền cổng nối tiếp lên tới 256 KBPS;
15. Hỗ trợ điện áp rộng 12V-52V, mức tiêu thụ điện năng <1,5W;
Chống sét lan truyền 16.1500W, chống tĩnh điện 15KV;
17. Hỗ trợ lựa chọn sản phẩm đa chế độ 5KM (sợi kép), chế độ đơn 20KM (sợi đơn, sợi kép);
18. Khoảng cách truyền đa chế độ lên tới 5KM, khoảng cách truyền đơn chế độ lên tới 120KM (tùy chỉnh);
Thông số kĩ thuật của bộ chuyển đổi serial RS232/RS422/RS485 chuẩn công nghiệp HO-LINK
Fiber index | |
Wavelength | 1310-1550nm |
Data rate | 155Mbps |
Tx power | >-8db |
Rx sensitivity | >-24db |
Fiber connector | FC as default(SC/ST/LC optional) |
Date index | |
Standard | Meets EIA RS-232,RS-485,RS-422 standard |
Physical connector | 7-Pin industrial terminal |
Bit rata | 50 bps to 256 kbps ( support non-standard bit rata ) |
Simultaneous use of ports | 2 |
RS232 | 3 wire system ( RXD, TXD, GND ), Full duplex, Point to Point communication |
Maximum communication distance 15 meters | |
RS485 | 2 wire system ( A, B ) , Half duplex, Point to multiple points communication |
Maximum communication distance 1219m, transmission rate inversely proportional to the transmission distance | |
RS422 | 4 wire system full duplex |
Maximum communication distance 1219m, transmission rate inversely proportional to the transmission distance | |
RS485 circuit index | |
RS-485 pull-up resistor/pull-down resistor | 1 kΩ,150 kΩ |
RS-485 terminal resistor | N/A, 120 Ω and 120 kΩ |
Delay | 300 ns |
Power index | |
Input current | 25mA~125mA |
Input voltage | 12V~52V |
Overload current protection | Support |
Power supply connector | 3-Pin industrial terminal |
Power consumption | <1.5W |
Mechanical index | |
Chassis | Aluminium alloy |
Product net weight | 0.65KG ( Pair ) |
Installation | Track type |
Environment index | |
Operating temperature | -20°C ~ 75°C |
Storage temperature | -40°C ~ 85°C |
Operating humidity | 5 to 95%(Non-condensing) |
Working life | >100,000 hours |