Bộ chuyển đổi tiếp điểm đóng qua quang HO-LINK HL-8CC-TR
Bộ chuyển đổi contact closure sang quang 8 kênh Ho-Link được thiết kế đặc biệt để truyền dẫn cáp quang khoảng cách xa, sử dụng nghiên cứu độc lập và phát triển công nghệ chuyển đổi quang điện kỹ thuật số không nén, sử dụng kết nối tiếp điểm truyền dẫn điểm-điểm bằng sợi quang , ethernet, để đạt được không có độ trễ, kiểm soát đóng tiếp điểm độ tin cậy cao, truyền mạng. Sử dụng một sợi quang duy nhất có thể truyền tín hiệu cho 8 kênh tín hiệu đóng tiếp điểm thuận.
Đặc trưng của bộ chuyển đổi tiếp điểm đóng qua quang HO-LINK HL-8CC-TR
- Hỗ trợ truyền tín hiệu trên 1 sợi quang cho 8 kênh tiếp điểm đóng;
- Hỗ trợ cho 100M ethernet (tùy chọn);
- Tương thích cả 2 loại cáp quang single mode và multi mode, khoảng cách truyền multi mode tối đa 500M, khoảng cách truyền single mode tối đa 20KM (tiêu chuẩn), khoảng cách - truyền single mode xa nhất lên đến 120KM (tùy chỉnh);
- Thiết bị áp dụng sơ đồ cách ly quang điện để đảm bảo độ tin cậy, ổn định và bảo mật;
- Thiết bị ở chế độ mở theo mặc định (nếu bạn cần ở chế độ đóng, vui lòng liên hệ với nhân viên bán hàng);
- Thiết bị không hỗ trợ chức năng tiếp xúc ướt (tính phí) (tìm lời khuyên từ nhân viên bán hàng xem chức năng tiếp xúc ướt có thể được tùy chỉnh khi mua hàng);
- Cổng quang simplex (1 sợi), duplex (2 sợi) tùy chọn;
- Chức năng tùy chỉnh đặc biệt;
- Cắm và chơi, không cần cài đặt;
- Các thiết bị được sử dụng theo cặp. Xin lưu ý rằng các thiết bị được phân biệt từ máy phát và máy thu.
Thông số kĩ thuật của bộ chuyển đổi tiếp điểm đóng 8 kênh HO-LINK HL-2CC-TR
Fiber index | ||
Module type | Single fiber (standard ), Multi-mode (optional) | |
Wavelength | 1310nm 1550nm( selection is based on device function ) | |
Module rate | 155Mbps | |
Power supply | DC 5V2A | |
Material | Aluminium alloy | |
Dimensions | 114*167*28mm | |
Tx power | > -7db | |
Rx sensitivity | > -24db | |
Fiber connector | FC ( standard ) SC/ST/LC( optional ) | |
Contact closure index | ||
Level type | Contact closure ( 2 wire system ) / 8 channel | |
Input channels | 8 channel | |
Output channels | 8 channel | |
Input power range | 5V | |
Input electrical parameters | Dry node, not charged (short or disconnected) | |
Output electrical parameters | Dry node, not charged (short or disconnected) | |
O pen / closed | Open by default | |
Physical interface | Industry terminal | |
Relay index | ||
Output relay maximum switching voltage | 240 VAC/ 30 VDC | |
Maximum switching current of output relay | 120VAC/0.5A ,240VAC/0.25A ,30VDC/1A ,6VDC/5A | |
Mechanical durability of output relay | 100,000,000 times | |
Maximum output power of relay | 30W | |
Ethernet index | ||
Bandwidth | Self-adapting 10/100M rate | |
Protocol | IEEE802.3 10Base-T Ethernet,IEEE802.3u 100Base-TX/FX Fast Ethernet, IEEE802.3x Flow control,IEEE802.1q VLAN,IEEE802.1p QoS,IEEE802.1d Spanning Tree | |
Physical connector | RJ45 | |
Other index | ||
Operating temperature | -20°C ~75°C | |
Storage tem perature | -40°C ~85°C | |
MTBF | >100,000 hours |