Bộ chuyển đổi video sang quang 16 kênh HO-LINK cho camera 5MP
Tình trạng: Còn hàng
Thương hiệu: HO-LINK
Bảo hành: 24 tháng
Nhóm sản phẩm:
Bộ chuyển đổi video sang quang,
HO-LINK
Liên hệ
Chuẩn hình ảnh
Màu sắc
Bộ chuyển đổi video sang cáp quang TVI/CVI/AHD/CVBS HO-LINK sử dụng công nghệ truyền dẫn quang kỹ thuật số tốc độ cao và video composite HD không nén tiên tiến giúp chuyển đổi tín hiệu video composite HD thành tín hiệu quang để truyền dẫn khoảng cách xa (lên tới 80Km) qua cáp quang.
Tính năng của bộ chuyển đổi video sang quang 16 kênh HO-LINK
- Tự động nhận dạng các định dạng của video đầu vào;
- Hỗ trợ truyền tín hiệu video 16 kênh TVI / CVI / AHD / CVBS và điều khiển dữ liệu đồng thời qua cáp đồng trục;
- Thiết kế chống sét tiên tiến, hỗ trợ chống sét 3kv;
- Truyền dẫn cáp quang đơn, tùy chọn truyền đường dài 20km, 40km, 60km, 80km;
- Hỗ trợ tín hiệu camera analog độ phân giải cao 1280X720P / 30Hz, 1920x1080P / 30Hz, 2560x1960P / 30Hz tương ứng với camera 3 megapixel, 4 megapixel và 5 megapixel và hình ảnh chất lượng cao;
- Truyền tải thời gian thực không nén để đảm bảo hiệu quả truyền tải video tốt nhất;
- Thiết kế cấp công nghiệp, quy trình SMT;
Ứng dụng thực tế của bộ chuyển đổi video sang quang 16 kênh
- Hệ thống giám sát giao thông TP.
- An ninh công cộng, hệ thống giám sát thành phố an toàn
- Hệ thống bảo vệ an ninh đường cao tốc, hệ thống thu phí
- Mạng lưới giám sát tòa nhà, khuôn viên trường
- Giám sát công nghiệp (sân bay, công nghiệp hóa chất, thép, dầu, đường sắt, thủy lợi, mỏ, v.v.)
Mô hình kết nối bộ chuyển đổi quang video 16 kênh

Thông số kĩ thuật của bộ chuyển đổi video sang quang 16 kênh HO-LINK
| Optical | |
| Wavelength | 1310nm & 1470nm - 1610nm |
| Fiber Type | Single mode, single fiber(default) |
| Distance | 0km~80km |
| Fiber interface | FC(default) ST / SC (optional) |
| HD Video | |
| Video Interface Number | 16 |
| Physical Interface | BNC |
| Video input and output impedance | 75Ω (unbalanced) |
| Input level | >500mVp-p |
| Output level | 1Vp-p |
| Bandwidth | 30MHz(720P); |
| 60MHz(1080P) | |
| 150MHz(1960P) | |
| Digit bit width | 8bit |
| Support camera pixels | 3 megapixel, 4 megapixel, 5 megapixel |
| Video pixel | 1280(H)* 720(V) |
| 1920(H)* 1080(V) | |
| 2560(H)* 1960(V) | |
| Signal to noise ratio | > 60dB (weighted) (8Bit) |
| Data | |
| Physical Interface | The industry standard connecting terminal |
| Interface Signal | RS485 |
| Baud Rate | 1200~9600bit/s |
| BER | < 10 -9 |
| Electrical & Mechanical | |
| Input Power Requirements | DC 5V |
| Power Adapter | AC 100V~240V |
| Dimensions | 48.3*22*4.4cm |
| Packing | 52.4*34.6*18.1cm |
| Weight | 5kg |
| Environmental | |
| Operating temperature | -20°C ~ +75°C |
| Storage temperature | -40°C ~ +85°C |
| Working humidity | 0% ~ 95% (non-condensing) |
| MTBF | >100,000 hours |